Kingston Series
|
|
Model |
Tổng quan |
|
KS500E (Cosy) |
Cosy green (lục) - Cosy grey (xám) |
|
|
KS500EP (Cosy) |
Cosy green (lục) - Cosy grey (xám) |
|
|
KS500E (Solid) |
Solid green (lục) - Solid grey (xám) |
|
|
KS500EP (Solid) |
Solid green (lục) - Solid grey (xám) |
| Nội dung | Thông số kỹ thuật |
| Model | Kingston KS500 Solid |
| Đơn giá | 3.900.000 |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Công suất | 4.5kW - 5.5kW |
| Điện nguồn | 220V / 1 pha |
| Kiểu lắp đặt | Treo tường |
| Màu sắc (yếm/ hoa văn) | Solid green (lục) - Solid silver black (đen) - Solid purple (tím) |
| Áp suất nước cấp vào tối đa | 3.87 kgf/cm2 (380 kPa) |
| Vỏ máy | Solid green (lục) - Solid silver black (đen) - Solid purple (tím) |
| Nhiệt độ nước nóng tối đa | 450C |
|
Kích thước: - Cao (mm) - Rộng (mm) - Dày (mm) |
388 238 100 |
| Trọng lượng (kg) | 3.9 |
| Thiết bị ngắt quá nhiệt - Thermostat | Kèm theo máy, tự động ngắt điện khi nhiệt độ lên cao quá mức cho phép. |
| Thiết bị chống giật - ELCB | Kèm theo máy, tự động ngắt điện nếu có dòng điện rò rĩ trên 15mA. |
| Ren đấu đường nước vào (mm) | 15mm (1/2" BSP) |
| Lưu lượng nước tối thiểu (l/m) | 2.0 |
-
Các phụ kiện kèm theo máy:
- Van khóa nước
- Van điều chỉnh lưu lượng nước
- Tay sen 05 tia
- Ngàm giữ tay sen
- Dây sen (dài 1,5m)










.png)



.png)

.png)

.png)
.bmp)
(1).bmp)

.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)




