|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KẾT CẤU |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
||||
|
01 |
Đơn mềm 0.5 mm2 |
16s/ 0.20 mm |
100 Mét/ Cuộn |
136,500 |
|
02 |
Đơn mềm 0.75 mm2 |
24s/ 0.20 mm |
100 Mét/ Cuộn |
188,500 |
|
03 |
Đơn mềm 1.0 mm2 |
32s/ 0.20 mm |
100 Mét/ Cuộn |
240,500 |










.png)



.png)

.png)

.png)
.bmp)
(1).bmp)

.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)




