- Đặc Điểm kỹ thuật
Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.
Tay van màu xanh lá cây.
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Nhiệt độ làm việc Max. 120oC
- Chất liệu:
| Số thứ tự | Bộ phận | Chất liệu | 
| 1 | Thân van | Đồng | 
| 2 | Đĩa van | Đồng | 
| 3 | Gioăng thân | Teflon | 
| 4 | Nắp van | Đồng | 
| 5 | Ốc đệm | Đồng | 
| 6 | Gioăng trục | Teflon | 
| 7 | Vòng đệm | Đồng | 
| 8 | Ốc áp lực | Đồng | 
| 9 | Trục van | Đồng | 
| 10 | Tay van | Gang | 
| 11 | Nhãn hiệu | Nhôm | 
| 12 | Ốc tay van | Thép mạ | 
Thông số kỹ thuật:
| 
				 
 inch Cỡ van mm  | 
			
				 
 1/2 
 15  | 
			
				 
 3/4 
 20  | 
			
				 
 1 
 25  | 
			
				 
 1.1/4 
 32  | 
			
				 
 1.1/2 
 40  | 
			
				 
 2 
 50  | 
			
				 
 2.1/2 
 65  | 
			
				 
 3 
 80  | 
			
				 
 4 
 100  | 
		
| 
				 
 ØA (mm)  | 
			
				 
 54  | 
			
				 
 54  | 
			
				 
 60  | 
			
				 
 71  | 
			
				 
 71  | 
			
				 
 77  | 
			
				 
 110  | 
			
				 
 120  | 
			
				 
 150  | 
		
| 
				 
 B (mm)  | 
			
				 
 65  | 
			
				 
 73  | 
			
				 
 84  | 
			
				 
 100  | 
			
				 
 112  | 
			
				 
 127  | 
			
				 
 161  | 
			
				 
 190  | 
			
				 
 215  | 
		
| 
				 
 C (mm)  | 
			
				 
 38  | 
			
				 
 40  | 
			
				 
 44,5  | 
			
				 
 51  | 
			
				 
 56  | 
			
				 
 58  | 
			
				 
 65,5  | 
			
				 
 73  | 
			
				 
 80,5  | 
		
| 
				 
 ØD (mm)  | 
			
				 
 14  | 
			
				 
 18,5  | 
			
				 
 23  | 
			
				 
 30  | 
			
				 
 35  | 
			
				 
 44  | 
			
				 
 60  | 
			
				 
 72  | 
			
				 
 76  | 
		
| 
				 
 E (mm)  | 
			
				 
 9,5  | 
			
				 
 9,5  | 
			
				 
 11  | 
			
				 
 12  | 
			
				 
 12,5  | 
			
				 
 13  | 
			
				 
 14  | 
			
				 
 15,5  | 
			
				 
 18  | 
		
| 
				 
 SW (mm)  | 
			
				 
 24,5  | 
			
				 
 30  | 
			
				 
 37  | 
			
				 
 46,5  | 
			
				 
 52,5  | 
			
				 
 64,5  | 
			
				 
 83  | 
			
				 
 94  | 
			
				 
 120  | 
		
| 
				 
 Trọng lượng (g)  | 
			
				 
 195  | 
			
				 
 245  | 
			
				 
 350  | 
			
				 
 545  | 
			
				 
 680  | 
			
				 
 965  | 
			
				 
 2.070  | 
			
				 
 2.660  | 
			
				 
 4.200  | 
		
| 
				 
 Cái / hộp  | 
			
				 
 10  | 
			
				 
 10  | 
			
				 
 6  | 
			
				 
 4  | 
			
				 
 4  | 
			
				 
 2  | 
			
				 
 1  | 
			
				 
 1  | 
			
				 
 1  | 
		

            








.png)



.png)

.png)

.png)
.bmp)
(1).bmp)

.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)
.bmp)




